Characters remaining: 500/500
Translation

a b c - book

/'eibi:'si:buk/
Academic
Friendly

Từ "a b c - book" trong tiếng Anh có nghĩa "sách vỡ lòng" hoặc "sách học vần". Đây loại sách thường được sử dụng để dạy trẻ em hoặc người mới bắt đầu học đọc viết. Sách này thường bao gồm các chữ cái trong bảng chữ cái, từ vựng cơ bản, hình ảnh minh họa các bài tập đơn giản để giúp người học làm quen với ngôn ngữ.

Giải thích dụ sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "A b c - book" một danh từ, chỉ loại sách được thiết kế để dạy các chữ cái những khái niệm cơ bản nhất của ngôn ngữ.
  2. dụ sử dụng:

    • "My little brother is learning the alphabet using an ABC book." (Em trai tôi đang học bảng chữ cái bằng cách sử dụng một quyển sách vỡ lòng.)
    • "The teacher bought an ABC book for her new students." ( giáo đã mua một quyển sách học vần cho các học sinh mới của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các tình huống học tập, "a b c - book" có thể được dùng để chỉ đến một phương pháp giáo dục hoặc tài liệu học tập cụ thể. dụ:
    • "Using an ABC book can make learning to read fun for young children." (Sử dụng sách vỡ lòng có thể làm cho việc học đọc trở nên thú vị cho trẻ nhỏ.)
Biến thể của từ
  • Không nhiều biến thể của từ "a b c - book", nhưng có thể nhắc đến:
    • ABC - thường dùng để chỉ bảng chữ cái (alphabet) hoặc những điều cơ bản.
    • Phonics book - sách học âm (dạy phát âm) có thể cũng được sử dụng kết hợp với sách vỡ lòng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Alphabet book: sách học bảng chữ cái.
  • Reading primer: sách vỡ lòng, thường dùng để chỉ sách học đọc cho trẻ em.
  • Children's book: sách thiếu nhi, mặc dù không chỉ giới hạnviệc học chữ cái.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Start from scratch": Bắt đầu từ đầu, có thể liên quan đến việc học từ những điều cơ bản như trong sách vỡ lòng.
  • "Learn the ropes": Học những điều cơ bản, có thể ám chỉ đến việc sử dụng sách vỡ lòng để nắm vững kiến thức.
danh từ
  1. sách vỡ lòng, sách học vần

Comments and discussion on the word "a b c - book"