Từ "a b c - book" trong tiếng Anh có nghĩa là "sách vỡ lòng" hoặc "sách học vần". Đây là loại sách thường được sử dụng để dạy trẻ em hoặc người mới bắt đầu học đọc và viết. Sách này thường bao gồm các chữ cái trong bảng chữ cái, từ vựng cơ bản, hình ảnh minh họa và các bài tập đơn giản để giúp người học làm quen với ngôn ngữ.
Giải thích và Ví dụ sử dụng
"My little brother is learning the alphabet using an ABC book." (Em trai tôi đang học bảng chữ cái bằng cách sử dụng một quyển sách vỡ lòng.)
"The teacher bought an ABC book for her new students." (Cô giáo đã mua một quyển sách học vần cho các học sinh mới của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
Biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Alphabet book: sách học bảng chữ cái.
Reading primer: sách vỡ lòng, thường dùng để chỉ sách học đọc cho trẻ em.
Children's book: sách thiếu nhi, mặc dù không chỉ giới hạn ở việc học chữ cái.
Idioms và Phrasal Verbs
"Start from scratch": Bắt đầu từ đầu, có thể liên quan đến việc học từ những điều cơ bản như trong sách vỡ lòng.
"Learn the ropes": Học những điều cơ bản, có thể ám chỉ đến việc sử dụng sách vỡ lòng để nắm vững kiến thức.